Một số cụm động từ thông dụng trong TOEIC và tiếng anh thương mại
1. back up something (or back something up): sao lưu (là việc sao chép lại các thông tin trên máy tính, ví dụ như các tập tin hay chương trình)
Ví dụ: Remember to back up your files. (Nhớ phải sao lưu dữ liệu các tập tin của bạn).
- call back somebody (or call somebody back): gọi lại cho ai đó
- draw up something (or draw something up): chuẩn bị tài liệu hoặc lập kế hoạch
- key in something (or key something in): là việc sử dụng bàn phím để nhập thông tin vào máy tính hoặc vào hệ thống điện tử.
- step down: rời bỏ công việc (thường là một công việc hoặc vị trí quan trọng)

- take over: quản lý, kiểm soát công việc, tiếp quản công việc do ai đó bàn giao lại
- figure (something) out: hiểu, tìm ra câu trả lời
- hand (something) in: nộp (báo cáo, tài liệu…)
- turn (something) down: giảm khối lượng, từ chối
- look into: điều tra, nghiên cứu
Bài viết liên quan