Slang - từ lóng trong tiếng Anh
“Slang” chính là từ ghép lại của Street Language. “Slang” là từ lóng, tiếng lóng hay nói rõ ràng hơn là những từ ngữ không mang nghĩa tiêu chuẩn.
“Slang” thường mang tính chất biến hóa, sinh động, biểu cảm, ẩn dụ cao hơn ngôn ngữ bình thường, vì thế nên không được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng. Các bạn hay nghe nhạc, xem phim hẳn cũng thường xuyên được tiếp xúc với “slang” rồi đúng không?
Dưới đây là một số “Slang” phổ biến thường được dùng trong văn nói các bạn nhé!
Beat it! Đi chỗ khác chơi
Big deal! Làm như quan trọng lắm, làm dữ vậy!
Big shot! Nhân vật quan trọng
Big wheel! Nhân vật quyền thế
Big mouth! Nhiều chuyện
Black and the blue! Nhừ tử
Bottom’s up! Cạn ly!
Buck: Tiền dollar
By the way! À này
By any which way! Cứ tự tiện, bằng mọi giá
Be my guest! Tự nhiên
Break it up! Dừng tay
Come to think of it! Nghĩ kỹ thì
Can’t help it! Không thể nào làm khác hơn
Come on! Thôi mà, lẹ lên, gắng lên, cố lên
Can’t hardly! Khó mà, khó có thể
Cool it! Đừng nóng
Cool out: Giữ bình tĩnh
Come off it! Đừng xạo
Cop, fuzz: Cảnh sát
Cut it out! Đừng giỡn nữa, ngưng lại
Check out: “ngó nghiêng” theo kiểu “nam ngó nữ”, “nữ ngó nam”
Cheers! Dzô!
Chicken: Hèn nhát
Chicken out: từ bỏ việc gì đó vì quá sợ
Dead end! Đường cùng
Dead meat! Chết chắc
Down and out! Thất bại hoàn toàn
Down but not out! Tổn thương nhưng chưa bại
Down the hill! Già
Done = Deal: quyết định vậy đi, nhất trí
Don’t bother! Đừng bận tâm
Do you mind! Làm phiền
Don’t be noisy! Đừng nhiều chuyện
Freeze!: đứng im! Dừng lại!
Fire in the hole: súng/đạn tới đây
For What! Để làm gì?
For better or for worst! Chẳng biết là tốt hay là xấu
Give someone a ring! Gọi người nào
Good for nothing! Vô dụng
Go ahead! Đi trước đi, cứ tự tiện
God knows! Trời biết
Go for it! Hãy thử xem
Get lost! Đi chỗ khác chơi
Got’cha: bắt được/lừa được cậu rồi nhé
Grand: 1000 dollar
Gut: can đảm (to gan)
Happy Goes Lucky! Vô tư
Hang in there/Hang on! Đợi tí, Gắng lên
Hold it! Khoan
Help yourself! Tự nhiên
Hell no: không, không bao giờ
High-five: đập tay ăn mừng
I’m in: tôi tham gia
Just for fun! Giỡn chơi thôi
Just looking! Chỉ xem chơi thôi
Just testing! Thử chơi thôi mà
Just kidding/ just joking! Nói chơi thôi
Keep out of touch! Đừng đụng đến
Nailed it / nailed him hoàn thành tốt việc gì đó/bắt, tóm được ai đó
Never mind: kệ đi, đừng bận tâm
Oops: tiêu rồi, thôi chết rồi
Out to lunch : đầu óc lơ đễnh, ngơ ngẩn, tâm trí “đang bận ăn trưa”, không tập trung.
What the hell?: cái quái gì thế?
Whatever: sao cũng được
What For? Để làm gì?
Smitten: “choáng” bởi một tình yêu mới, hay trêu đùa là “dại trai hoặc dại gái”.
Same old you: cậu vẫn cứ như xưa vậy
So what? Rồi sao? Thì sao nào?
To pick up : “tán” hoặc “cưa” với “kết quả” trong thời gian ngắn.
That’s the way it has to be Đành phải vậy thôi
Take it easy! Từ từ
Bài viết liên quan